|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm sinh
adj Innate, inborn tật bẩm sinh an innate defect thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh genius is the result of long and enduring efforts and not something innate
| [bẩm sinh] | | | born; innate; inborn; native; congenital | | | Tật bẩm sinh | | Innate defect | | | Dị dạng bẩm sinh | | Inborn deformity | | | Bị mù bẩm sinh | | To be born blind; To be blind from birth | | | Thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh | | Genius is the result of long and enduring efforts and not something innate |
|
|
|
|