Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm sinh



adj
Innate, inborn
tật bẩm sinh an innate defect
thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh genius is the result of long and enduring efforts and not something innate

[bẩm sinh]
born; innate; inborn; native; congenital
Tật bẩm sinh
Innate defect
Dị dạng bẩm sinh
Inborn deformity
Bị mù bẩm sinh
To be born blind; To be blind from birth
Thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh
Genius is the result of long and enduring efforts and not something innate



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.